|
STT
|
Mã số thuế
|
Tên hộ kinh doanh
|
Địa chỉ
|
Ngành nghề kinh doanh chính
|
Doanh thu trong năm (đồng)
|
|
1
|
4000337353
|
Trần thị Thanh Vân
|
Thôn 2 - Tân An
|
Dược phẩm (Đông y,
tây y)
|
180 000 000
|
|
2
|
8013418134
|
Nguyễn Văn Chiến
|
KP An Trung
|
Bán Văn phòng phẩm
|
180 000 000
|
|
3
|
4000111606
|
Huỳnh Thị Tháu
|
Tân An
|
Bán Văn phòng phẩm
|
120 000 000
|
|
4
|
4000684244
|
Trung tâm TBVP Lê
Quang
|
Thị trấn Tân An
|
Mua bán TB văn phòng
|
360 000 000
|
|
5
|
4000741728
|
Lưu Thị Thà
|
Tân An
|
Bán phế liệu
|
324 000 000
|
|
6
|
4000132451
|
Lê Minh Châu
|
Tân An
|
Bán ga
|
120 000 000
|
|
7
|
4000108145
|
Trần Thị Hà
|
Chợ Hiệp đức
|
Bán vải
|
826 500 000
|
|
8
|
4000470556
|
Nguyễn Thị Như Hoa
|
Tân An
|
Bán vải
|
432 000 000
|
|
9
|
4000108353
|
Huỳnh Thị Lộc
|
Chợ Hiệp đức
|
Bán áo quần
|
302 400 000
|
|
10
|
4000108360
|
Nguyễn Thị Thuận
|
Chợ Hiệp đức
|
Bán áo quần
|
302 400 000
|
|
11
|
4000712808
|
Nguyễn Thị ánh
|
An Tây-Tân An
|
Bán áo quần
|
302 400 000
|
|
12
|
4000356797
|
Nguyễn Thị Trường
Thuyên
|
Tân An
|
Bán áo quần
|
120 000 000
|
|
13
|
4000108378
|
Trần Thị Đông
|
Tân An
|
Bán áo quần
|
144 000 000
|
|
14
|
4000107952
|
Dương Đình Ngạt
|
Tân An
|
Bán Phụ tùng Hon Đa
|
324 000 000
|
|
15
|
4000112409
|
Trần Văn Hải
|
Thị trấn tân an
|
Bán Phụ tùng Hon Đa
|
306 000 000
|
|
16
|
4000111268-001
|
Trương Minh Phương
|
Tân An
|
Bán Phụ tùng Hon Đa
|
432 000 000
|
|
17
|
4000108106
|
Võ Thị Hoa
|
Tân An
|
Bán Phụ tùng Hon Đa
|
360 000 000
|
|
18
|
4000108000
|
Nguyễn Thị Vân
|
Tân An
|
Bán Phụ tùng Hon Đa
|
312 000 000
|
|
19
|
4000109766
|
Hồ Nguyễn Hoài Vũ
|
Thôn 2. Tân An
|
Bán đồ điện
|
540 000 000
|
|
20
|
4000714315
|
Trần Văn Bửu
|
Thôn 2. Tân An
|
Bán đồ điện
|
180 000 000
|
|
21
|
8045469413
|
Trần Thị Kim Liên
|
Tân An
|
Bán đồ điện
|
300 000 000
|
|
22
|
4000784168
|
Lê Thị Thùy Hương
|
Tân An
|
Bán đồ điện
|
803 400 000
|
|
23
|
4000412106
|
Nguyễn Thị Thúy Hòa
|
Tân An
|
Bán đồ điện
|
180 000 000
|
|
24
|
4000109861
|
Đỗ Thị Công
|
Tân An
|
Gia vị, laghim, tỏi,
mắm
|
302 400 000
|
|
25
|
4000366139
|
Phạm Thị Bảy
|
Tân An
|
Gia vị, laghim, tỏi,
mắm
|
180 000 000
|
|
26
|
4000420386
|
Trương Thị Toàn
|
Tân An
|
Gia vị, laghim, tỏi,
mắm
|
120 000 000
|
|
27
|
4000114251
|
Nguyễn Thị Thắng
|
Tân An
|
Tạp hoá
|
1 284 000 000
|
|
28
|
4000110313
|
Lưu thị Tàu
|
Tân An
|
Tạp hoá
|
345 600 000
|
|
29
|
4000337265
|
Nguyễn Thị Hai
|
Tân An
|
Tạp hoá
|
432 000 000
|
|
30
|
4000307359
|
Nguyễn Thị Thức
|
Tân An
|
Tạp hoá
|
396 000 000
|
|
31
|
4000111719
|
Lê Thị Sa
|
Tân An
|
Tạp hoá
|
480 000 000
|
|
32
|
4000111691
|
Tạ Thị Triều Thủy
|
Tân An
|
Tạp hoá
|
612 000 000
|
|
33
|
4000110257
|
Huỳnh Thị Cúc
|
Tân An
|
Tạp hoá
|
302 400 000
|
|
34
|
4000109981
|
Lê Thị thu Thanh
|
Tân An
|
Tạp hoá
|
302 400 000
|
|
35
|
4000356853
|
Lê thị Xuân Long
|
Tân An
|
Tạp hoá
|
306 000 000
|
|
36
|
4000626147
|
Võ Thị Kim Thủy
|
Tân An
|
Tạp hoá
|
120 000 000
|
|
37
|
4000307454
|
Phạm Thị Kim Thanh
|
Tân An
|
Tạp hoá
|
302 400 000
|
|
38
|
8251365804
|
Nguyễn Thị ánh Nga
|
Tân An
|
Tạp hoá
|
302 400 000
|
|
39
|
4000107688
|
Nguyễn Thị Bích Ngọc
|
Tân An
|
Tạp hoá
|
302 400 000
|
|
40
|
4000110327
|
Nguyễn Thị Bốn
|
Tân An
|
Tạp hoá
|
306 000 000
|
|
41
|
4000307334
|
Đỗ Thị Hiến
|
Tân An
|
Tạp hoá
|
302 400 000
|
|
42
|
4000107568
|
Hồ Thị Thu
|
Tân An
|
Tạp hoá
|
156 000 000
|
|
43
|
4000110497
|
Lưu Thị Nga
|
Tân An
|
Tạp hoá
|
180 000 000
|
|
44
|
4000110031
|
Huỳnh Thị Mỹ Linh
|
Tân An
|
Tạp hoá
|
180 000 000
|
|
45
|
4000110200
|
Đặng Thị Xuân
|
Tân An
|
Tạp hoá
|
204 000 000
|
|
46
|
4000307415
|
Võ Thị Chung
|
Tân An
|
Tạp hoá
|
156 000 000
|
|
47
|
4000779697
|
Hồ Thị Ngọc Tuyền
|
Tân An
|
Tạp hoá
|
240 000 000
|
|
48
|
4000107825
|
Nguyễn Thị Thuấn
|
Tân An
|
Tạp hoá
|
120 000 000
|
|
49
|
4000110271
|
Đặng Thị Hoài
|
Tân An
|
Tạp hoá
|
120 000 000
|
|
50
|
4000110578
|
Phạm Thị Hoàng Phúc
|
Tân An
|
Tạp hoá
|
144 000 000
|
|
51
|
4000712815
|
Nguyễn Thị Tường Vi
|
Tân An
|
Tạp hoá
|
120 000 000
|
|
52
|
4000712766
|
Nguyễn Xuân Tưởng
|
Tân An
|
Bán điện thoại
|
180 000 000
|
|
53
|
4000625802
|
Văn Tấn Hương
|
Tân An
|
Bán điện thoại
|
180 000 000
|
|
54
|
4000838776
|
Phan Đình Khởi
|
Tân An
|
Bán điện thoại
|
180 000 000
|
|
55
|
4000109935
|
Lê Thị Hướng
|
Chợ Hiệp đức
|
Bán cua, tôm cá
|
180 000 000
|
|
56
|
4000423877
|
Phan Thị Thu Thanh
|
Thôn 2 - Tân An
|
Bán cua, tôm cá
|
259 200 000
|
|
57
|
4000109974
|
Nguyễn Thị Xí
|
Chợ Hiệp đức
|
Bán cua, tôm cá
|
151 200 000
|
|
58
|
4000471912
|
Nguyễn Thị Vân
|
Tân An
|
Bán cua, tôm cá
|
180 000 000
|
|
59
|
4000110017
|
Nguyễn Thị Tuyết
|
Chợ Tân An
|
Bán thịt lẻ
|
156 000 000
|
|
60
|
4000307246
|
Hồ Thị Kim Chung
|
Chợ Tân An
|
Bán thịt lẻ
|
156 000 000
|
|
61
|
4000471937
|
Đỗ Thị Tẩm
|
Tân An
|
Bán thịt lẻ
|
156 000 000
|
|
62
|
4000388365
|
Đỗ Thị Nại
|
Tân An
|
Bán thịt lẻ
|
156 000 000
|
|
63
|
4000470549
|
Lê Thị Điều
|
Tân An
|
Bán thịt lẻ
|
156 000 000
|
|
64
|
4000470958
|
Trần Thị Minh
|
Tân An
|
Bán thịt lẻ
|
156 000 000
|
|
65
|
4000366146
|
Nguyễn Thị Dung
|
Thôn 2 - TT Tân An
|
Bán thịt lẻ
|
156 000 000
|
|
66
|
4000388277
|
Võ Thị Huệ
|
Thôn 2- Tân An
|
Bán thịt lẻ
|
156 000 000
|
|
67
|
4000470002
|
Tô Thị Kim Vàng
|
Thôn 2- Tân An
|
Bán thịt lẻ
|
156 000 000
|
|
68
|
4000420379
|
Nguyễn Thị Cúc
|
Thôn 2 -Tân An
|
Nhà trọ
|
100 200 000
|
|
69
|
4000779697
|
Hồ Thị Ngọc Tuyền
|
Khối phố An Tây
|
Nhà trọ
|
100 200 000
|
|
70
|
4000784168
|
Lê Thị Thùy Hương
|
Tân an
|
Nhà trọ
|
100 200 000
|
|
71
|
4000111194
|
Trần Minh Tâm
|
Chợ hiệp đức -Tân an
|
Sửa chữa- mua bán
đồng hồ
|
210 000 000
|
|
72
|
4000111081
|
Huỳnh Văn Thế
|
Chợ hiệp đức Tân an
|
Sửa chữa- mua bán
đồng hồ
|
200 000 000
|
|
73
|
4000111116
|
Huỳnh Thanh Hải
|
Thôn 2- Tân an
|
Sửa chữa- mua bán
đồng hồ
|
200 000 000
|
|
74
|
8065784043
|
Trần Nhật Trường
|
Tân An -Hiệp Đức
|
Chụp hình & thuê
ĐC
|
100 200 000
|
|
75
|
4000110095
|
Đặng Văn Cảnh
|
Chợ Hiệp đức
|
Sát sinh
|
507 600 000
|
|
76
|
4000111980
|
Dũ Văn Nở
|
Chợ Tân An
|
Sát sinh
|
475 200 000
|
|
77
|
4000114290
|
Trần Văn Hùng
|
Tân An
|
Sát sinh
|
475 200 000
|
|
78
|
4000470034
|
Võ Thị Tuyên
|
Thôn 2- Tân An
|
Sát sinh
|
810 000 000
|
|
79
|
4000111483
|
Nguyễn Bôn
|
Thôn 2. Tân An
|
SX bánh mì
|
100 800 000
|
|
80
|
4000111853
|
Đặng Văn Đinh
|
Thôn 2. Tân An
|
Xẻ gỗ gia công
|
160 800 000
|
|
81
|
4000111860
|
Ngô Ngọc Độ
|
Thôn 4. Tân An
|
Xẻ gỗ gia công
|
100 200 000
|
|
82
|
4000111638
|
Võ Văn ảnh
|
Thôn 2. Tân An
|
SX s.phẩm từ gỗ
|
105 600 000
|
|
83
|
4000348637
|
Đỗ Ngô
|
Thôn 2 - Tân An
|
SX s.phẩm từ gỗ
|
158 400 000
|
|
84
|
4000375447
|
Đoàn Minh Tuấn
|
Thôn 3-Tân An
|
SX s.phẩm từ gỗ
|
186 000 000
|
|
85
|
4000470570
|
Huỳnh Ngọc Bình
|
Tân An
|
SX s.phẩm từ gỗ
|
105 600 000
|
|
86
|
4000470933
|
Lê Văn Thương
|
Tân An
|
SX s.phẩm từ gỗ
|
105 600 000
|
|
87
|
4000815088
|
Nguyễn Đình Tùng
|
Khối Phố An Bắc
|
SX s.phẩm từ gỗ
|
146 400 000
|
|
88
|
4000826971
|
Nguyễn Tấn Thanh
|
Tân An
|
SX s.phẩm từ gỗ
|
105 600 000
|
|
89
|
4000329560
|
Nguyễn Thị Sáu
|
Thôn 4 - Tân An
|
In lụa
|
100 200 000
|
|
90
|
810943612
|
Lê Hữu Vân
|
Thôn 4 - Tân An
|
In lụa
|
100 200 000
|
|
91
|
4000719306
|
Trần Thị Chi
|
Thị trấn Tân An
|
In lụa
|
100 800 000
|
|
92
|
4000474335
|
Huỳnh Kim Duyên
|
Thôn 2- Tân An
|
Cơ khí
|
158 400 000
|
|
93
|
4000110899
|
Hồ Thanh Bình
|
Tân An
|
Ăn uống
|
360 000 000
|
|
94
|
4000811076
|
Trần Kim Sanh
|
Thôn An Nam
|
Ăn uống
|
720 000 000
|
|
95
|
4000713605
|
Nguyễn Thuyên
|
Thôn An Nam
|
Ăn uống
|
400 800 000
|
|
96
|
4000832460
|
Nguyễn Thị Phú Bình
|
Khối phố An Nam
|
Ăn uống
|
210 000 000
|
|
97
|
4000838783
|
Nguyễn Thị Thuý Hằng
|
Tân An
|
Ăn uống
|
100 200 000
|
|
98
|
4000111740
|
Trương thị phi Anh
|
Tân An
|
Ăn uống
|
100 200 000
|
|
99
|
8244703347
|
Nguyễn Quyết Tiến
|
Tân An
|
Ăn uống
|
100 200 000
|
|
100
|
4000307447
|
Lê Thị Thọ
|
Tân An
|
Ăn uống
|
100 200 000
|